Characters remaining: 500/500
Translation

conduction aphasia

Academic
Friendly

"Conduction aphasia" một thuật ngữ trong lĩnh vực ngôn ngữ học tâm lý học, được dịch sang tiếng Việt "hội chứng mất ngôn ngữ dẫn truyền". Đây một loại rối loạn ngôn ngữ xảy ra khi một người gặp khó khăn trong việc lặp lại các từ hoặc câu, mặc dù họ khả năng hiểu nói khá tốt. Tình trạng này thường xảy ra do tổn thươngvùng não liên quan đến việc kết nối giữa các khu vực xử lý ngôn ngữ.

Định nghĩa Cách hiểu
  • Conduction aphasia: rối loạn ngôn ngữ làm cho người bệnh khó khăn trong việc lặp lại lời nói, đặc biệt những câu hoặc từ phức tạp, mặc dù khả năng hiểu sản xuất ngôn ngữ vẫn tương đối tốt.
  • Hội chứng này thường xảy ra do tổn thươngvùng nối (arcuate fasciculus), khu vực kết nối giữa vùng Wernicke (điều khiển việc hiểu ngôn ngữ) vùng Broca (điều khiển việc nói).
dụ về sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "People with conduction aphasia can understand what others say but struggle to repeat phrases accurately."
    • (Những người mắc hội chứng mất ngôn ngữ dẫn truyền có thể hiểu những người khác nói nhưng gặp khó khăn trong việc lặp lại các cụm từ chính xác.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Clinical assessments often reveal that individuals with conduction aphasia exhibit fluent speech but experience significant challenges in phonemic repetition tasks."
    • (Các đánh giá lâm sàng thường cho thấy rằng những cá nhân mắc hội chứng mất ngôn ngữ dẫn truyền có thể nói trôi chảy nhưng gặp khó khăn đáng kể trong các bài kiểm tra lặp lại âm vị.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Aphasia: Rối loạn ngôn ngữ nói chung, không cụ thể cho một loại nào.
  • Broca's aphasia: Một loại khác của aphasia, nơi người bệnh gặp khó khăn trong việc nói nhưng khả năng hiểu tốt.
  • Wernicke's aphasia: Một loại khác nữa, nơi người bệnh có thể nói trôi chảy nhưng không thể hiểu ngôn ngữ.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Aphasic (tính từ): Liên quan đến tình trạng aphasia.

    • dụ: "The aphasic patient struggled to communicate effectively."
  • Conduction (tính từ): Có thể dùng để nói về quá trình dẫn truyền trong hệ thần kinh.

    • dụ: "Conduction pathways in the brain are essential for effective communication between regions."
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến "conduction aphasia", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến giao tiếp ngôn ngữ:

Noun
  1. hội chứng mất ngôn ngữ dẫn truyền.

Comments and discussion on the word "conduction aphasia"